Có 2 kết quả:
誤入歧途 wù rù qí tú ㄨˋ ㄖㄨˋ ㄑㄧˊ ㄊㄨˊ • 误入歧途 wù rù qí tú ㄨˋ ㄖㄨˋ ㄑㄧˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a wrong step in life (idiom)
(2) to go astray
(2) to go astray
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a wrong step in life (idiom)
(2) to go astray
(2) to go astray
Bình luận 0